Có 2 kết quả:
法办 fǎ bàn ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ • 法辦 fǎ bàn ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring to justice
(2) to punish according to the law
(2) to punish according to the law
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring to justice
(2) to punish according to the law
(2) to punish according to the law
Bình luận 0